On the right track là gì
Webon the right track ý nghĩa, định nghĩa, on the right track là gì: doing something correctly or well: . Tìm hiểu thêm. WebOn the right track nghĩa là gì? "On the right track' là cụm từ biểu thị sự đúng đắn của con đường mà chúng ta đang đi, thể hiện quyết định sáng suốt mà chúng ta đã chọn. Một số …
On the right track là gì
Did you know?
WebĐịnh nghĩa It's on track. Tiếng Anh (Mỹ)Tiếng Pháp (Pháp)Tiếng ĐứcTiếng ÝTiếng NhậtTiếng Hàn QuốcTiếng Ba LanTiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ … Webtheo hút, theo vết chân, đi tìm. to be on the right track. đi đúng đường. to be off the track. trật bánh (xe lửa) 12 thành ngữ khác. to cover up one's track s. che dấu vết tích; che …
Web11 de mar. de 2024 · If you track something messy or dirty, you leave messy or dirty marks when walking because you had something on your shoes or feet: on the right/wrong track We believe we are on the right track to grow the business in the coming months. Xem thêm: Bói Bài Tarot : Tu Vi Boi Bai Que Cuu Huyen That To, Xemtuong Boi Bai Webtrack - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
WebĐịnh nghĩa track of time I assume the full phrase was “lose track of time” or “keep track of time”, right? To “lose track” of something means that you are no longer aware of it. In … Webon track Thành ngữ, tục ngữ keep you on track tell you what to do, remind you of the topic The instructor will help to keep us on track. She'll remind us. on track in the right direction, on the rails After a few problems, our project is back on track. đang đi đúng hướng Tiến triển hoặc phát triển theo kế hoạch, dự kiến hoặc dự kiến.
WebĐịnh nghĩa back on track It generally means that you're back on to the plan / direction you were originally trying to get to. So, for example, if you were trying to exercise/ lose weight - you could say, I gained 10 pounds because I stopped exercising, but now, I'm back on track - exercising 3 times a week. It might not work well with someone who just broke up - …
Web: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on the right track, and we'd like to keep it that way. * Nền kinh tế Hoa Kỳ đang phát triển đúng hướng tốt đẹp, và chúng tôi muốn duy trì theo hướng ... shania twain honey i\u0027m home christmasWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To be hot on the track of sb là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … polygon object is not iterableWebDịch trong bối cảnh "STAND ON MY FEET" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "STAND ON MY FEET" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản … shania twain hosiery imagesWebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ track tiếng Anh nghĩa là gì. track /træk/. * danh từ. - dấu, vết. =motor-car track+ vết xe ô tô. - ( (thường) số nhiều) dấu chân, vết chân. - đường, đường đi, đường hẻm. =a track through a … shania twain i ain\u0027t goin\u0027 downWeb: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on … shania twain husband and kidsWebon track ý nghĩa, định nghĩa, on track là gì: 1. making progress and likely to succeed in doing something or in achieving a particular result…. Tìm hiểu thêm. Từ điển polygon object pythonWebDịch trong bối cảnh "ON THE RIGHT TRACK" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ON THE RIGHT TRACK" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. shania twain husband frederic thiebaud