WebApr 20, 2024 · Đăng bởi lovebird21c - 20 Apr, 2024. Photo courtesy City Foodsters. 'Push the envelope' nghĩa là tiệm cận, hoặc vượt qua giới hạn điều gì có thể (approach or extend the … Webenvelope definition: 1. a flat, usually square or rectangular, paper container for a letter 2. a flat, usually square or…. Learn more.
PUSH-UP Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebPhép dịch "phong bì" thành Tiếng Anh. envelope, cover là các bản dịch hàng đầu của "phong bì" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Phiếu thanh toán tôi để trong phong bì, có vậy thôi. ↔ My invoice is in the envelope, if that's all. phong bì. + Thêm bản dịch. happiness juice wrld unreleased
push the envelope Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms …
Webđẩy sang một bên mọi vật chướng ngại. (kinh thánh) húc (bằng sừng) Thúc đẩy, thúc giục (làm gì) Xô lấn, chen lấn. to push one's way through the crowd. chen lấn (rẽ lối) qua đám … Web2. Cấu trúc và cách dùng Push trong tiếng anh. Push là động từ hoặc danh từ. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của Push: sử dụng áp lực hoặc lực vật lý, đặc biệt là bằng tay, để di chuyển một thứ gì đó sang một vị trí khác, thường là vị trí xa bạn hơn. WebSự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công. (quân sự) cuộc tấn công mãnh liệt, cuộc đánh thúc vào. to make a push. ráng sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mãnh liệt, đánh thúc vào (nơi nào) Tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm ... happiness jpop members